Sử dụng hiệu quả さようなら

Khi bắt đầu học tiếng Nhật, chúng ta sẽ tiếp cận với さようなら khá sớm, thậm chí là ngay ngày đầu đi học với thầy cô sẽ được thầy cô sử dụng luôn từ này. さようなら là câu chào tạm biệt 1 cách lịch sự nên có thể dùng vời nhiều người ở nhiều tình huống.

Tuy nhiên, vài ngày gần đây có Tiktoker cho rằng さようなら nghiêng về chào "Vĩnh biệt" hơn là "Tạm biệt"

Thực hư như thế nào, hãy cùng AhoVN tìm hiểu về cách dùng cụ thể của さようなら trong bài này nhé.

Ý nghĩa và Nguồn gốc của さようなら

さよなら là một từ tiếng Nhật được sử dụng khi chia tay ai đó để truyền đạt cảm giác tiếc nuối của bạn. Từ gốc ban đầu là さようならば, nó hàm chứa nghĩa của それでは(Vậy thì...) và それなら(Nếu thế thì). Ban đầu, nó được sử dụng đầy đủ là さようならば、また明日会いましょう, nhưng nửa sau của câu đã bị lược bỏ. Hơn nữa, ば đã biến mất và trở thành một từ chào hỏi. 

Dưới đây là một số ví dụ về cách nói lời tạm biệt với ai đó tại nơi làm việc, người quen hoặc bạn bè:
  • それでは、さようなら
    Vậy, tạm biệt nha.
  • ではまた、さようなら
    Vậy, chào tạm biệt
  • さようなら、またね
    Tạm biệt, hẹn gặp lại
  • さようなら、また明日ね
    Tạm biệt, hẹn mai gặp lại
  • Ahoさん、さようなら
    Chào tạm biệt Aho nhé.
Bản thân さようなら đã mang ý nghĩa "Tạm biệt" rồi, tuy nhiên chúng ta thêm また hoặc tên người vào thì sẽ mang lại cảm giác quan tâm nhiều hơn.
 
Khi học sinh gặp nhau trên đường đi học về
田中さん:さようなら
山本くん:さようなら

 
Chào nhau sau khi kết thúc buổi học
先生:それでは、本日の授業を終わります
生徒全員:ありがとうございました
先生:はい。さようなら、また明日

 
さようなら cũng được sử dụng trong các tương tác trực tiếp và lời chào mà một người dành cho nhiều người.

さようなら cũng được sử dụng cho những cuộc chia tay đặc biệt như lễ tốt nghiệp và nghỉ hưu.
 
Bài phát biểu của một sinh viên tốt nghiệp ra trường
学生:本日3年生はこの学校を卒業します。後輩のみなさん、これからもがんばってください。さようなら

 
Bên cạnh lời chào mọi người, sayonara cũng thường được sử dụng trong bài phát biểu.

Nó cũng được sử dụng không chỉ bằng lời nói mà còn như một câu kết thúc cả trong các bức thư và e-mail.


Chào cấp trên

さようなら cũng có thể được sử dụng bởi cấp trên như ông chủ và đối tác kinh doanh tại nơi làm việc. Nó cũng được sử dụng không chỉ khi chia tay ai đó mà còn khi một người rời khỏi nơi đó.
 
Khi tan ca
Cấp dưới:お先に失礼します。さようなら 
Cấp trên:さようなら。お疲れ様でした
 
Sau khi nói さようなら, bạn cũng có thể thêm お疲れ様でした với nghĩa cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ/vất vả.

Trong tiếng Nhật, có một số từ được sử dụng đồng nghĩa với sayunara. Ở đây, AhoVN sẽ giới thiệu さよなら, バイバイ, またね và お元気で. Tuy nhiên, cũng nó có sắc thái diễn đạt thông thường, suồng sã nên hãy đảm bảo sử dụng một cách phù hợp tùy thuộc vào người bạn đang nói chuyện.

1. さよなら

さよなら là một cách lược bỏ chữ う từ さようなら, và được sử dụng giữa những người bạn thân và những người trẻ tuổi hơn.
 
chào hỏi giữa những người bạn thân
太郎くん:さよなら 
花子さん:さよなら、明日学校でね

 
Ở Nhật Bản, có rất nhiều bài hát có tiêu đề さよなら, và có thể nói rằng đó là một từ quen thuộc. Tuy nhiên, vì nó là cách diễn đạt không trang trọng nên không nên dùng cho doanh nhân hoặc người lớn tuổi.
Nói lời tạm biệt với cấp trên của bạn có thể dùng さようなら, và hạn chế dùng さよなら nếu không phải là quan hệ thân thiết.

2. バイバイ

バイバイ là một từ được sử dụng khi chia tay, giống như さよなら, và giống như "bye-bye" trong tiếng Anh. Đó là một lời chào thường được sử dụng bởi trẻ em và được sử dụng bởi người lớn với những người mà họ thân thiết.
 
khi đi bạn nhỏ mẫu giáo ra về
幼稚園生:先生、バイバイ 
先生:バイバイ、気をつけて帰ってね
 
バイバイ là một từ mang lại ấn tượng trẻ con, vì vậy nó không phù hợp với những cảnh kinh doanh như さよなら. Sử dụng さようなら khi gặp ai đó tại nơi làm việc sẽ phù hợp hơn バイバイ.

3. またね

またね được dùng khi chia tay ai đó với hy vọng gặp lại. Đó là một từ có ね đi kèm với また có nghĩa là một lần nữa. Giống như さよなら và バイバイ, nó được sử dụng trong các mối quan hệ thông thường. Do đó, hãy chú ý đến mối quan hệ và hoàn cảnh với người mà bạn đang nói chuyện.
 
Khi bạn chia tay với một người gần bằng tuổi bạn
太郎くん:さようなら
花子さん:じゃあ、またね
Như bạn thấy trong câu ví dụ, bạn cũng có thể nói じゃあ、またね hoặc じゃあ、また明日ね với liên từ じゃあ. Nếu bạn đang gặp ai đó vì công việc hoặc ai đó lớn tuổi hơn bạn, một cụm từ trang trọng như それでは、また明日 hoặc またよろしくお願いします có thể phù hợp.

4. お元気で

お元気で, cầu chúc sức khỏe cho người khác, cũng được sử dụng khi chia tay giống như さよなら. お元気で là một kính ngữ với tiền tố お được thêm vào 元気 và thường được sử dụng giữa người lớn hoặc người lớn tuổi. Tuy nhiên, trong thư và e-mail, nó được sử dụng bất kể tuổi tác của người viết hoặc người nhận.
 
khi cháu từ nhà bà ngoại về
祖母「さようなら」
孫「おばあちゃん、お元気で」
Trẻ em thường sử dụng các cách diễn đạt như 元気でね mà không có お.

Trên đây là chút chia sẻ của AhoVN về さよなら, chúc tất cả mọi người luôn sức khỏe, nhất là những bạn Dị ứng phấn hoa hãy giữ gìn sức khỏe khi mùa hoa đã đến nhé.



Post a Comment

0 Comments